Có 2 kết quả:
中胚层 zhōng pēi céng ㄓㄨㄥ ㄆㄟ ㄘㄥˊ • 中胚層 zhōng pēi céng ㄓㄨㄥ ㄆㄟ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mesoderm (cell lineage in embryology)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mesoderm (cell lineage in embryology)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh